Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
TICKチャート TICKチャート
biểu đồ dạng đánh dấu (tick chart)
のために
vì lợi ích của; cho (mục đích).
念のために ねんのために
Để cho chắc chắn
自分のために じぶんのために
vì bản thân
後学のために こうがくのために
Vì tương lai sau này
人類のために じんるいのために
for the sake of humanity
のめのめ
shamelessly