Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
念のために ねんのために
Để cho chắc chắn
のために
vì lợi ích của; cho (mục đích).
後学 こうがく
người có học trẻ hơn; sự tham khảo tương lai
後後に あとあとに
làm về sau
後に のちに あとに
đàng sau.