Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エルミート エルミート
nhà toán học hermite
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
エルミート形式 エルミートけーしき
dạng hermit
エルミート行列 エルミートぎょうれつ
ma trận hecmit
つみつけすぺーす 積み付けスペース
歪エルミート行列 いびつエルミートぎょうれつ
ma trận skew-hermitian
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.