エルミート形式
エルミートけーしき
Dạng hermit
エルミート形式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エルミート形式
エルミート エルミート
nhà toán học hermite
エルミート積 エルミートせき
sản phẩm hermitian (vô hướng)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
エルミート行列 エルミートぎょうれつ
ma trận hecmit
グローバル形式 グローバルけいしき
định dạng chung
データタグ形式 データたぐけいしき
mẫu thẻ dữ liệu