Các từ liên quan tới エルランゲン・プログラム
プログラム プログラム
chương trình
ECOプログラム ECOプログラム
chương trình cho phép ngân hàng thế giới cung cấp một số hình thức tăng cường tín dụng như bảo lãnh một phần để cho phép huy động vốn để phát hành trái phiểu nhằm hỗ trợ các tổ chức phát hành gặp khó khăn (ở các nước phát triển)
スパゲッティ・プログラム スパゲッティ・プログラム
mã spaghetti
コンソール・プログラム コンソール・プログラム
chương trình điều khiển
アフィリエイト・プログラム アフィリエイト・プログラム
tiếp thị liên kết
MTNプログラム MTNプログラム
trái phiếu / thương phiếu trung hạn
プログラム化 プログラムか
sự lập chương trình, sự quy hoạch
アフィリエートプログラム アフィリエイトプログラム アフィリエート・プログラム アフィリエイト・プログラム
chương trình liên kết