Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エル・アル航空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空 こうくう
hàng không.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
水アル すいアル
nhôm hydroxide (Al(OH)₃, được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng khoáng gibbsit và ba chất đa hình hiếm hơn nhiều của nó: bayerit, doyleite và nordstrandite)
卒アル そつアル
album ảnh kỉ yếu tốt nghiệp
アルカイダ アルカーイダ アルカイーダ アル・カイダ アル・カイーダ アル・カーイダ
Al-Qaeda - tên tổ chức khủng bố vũ trang người Hồi giáo
アル中 アルちゅう
sự nghiện rượu; nghiện rượu