Các từ liên quan tới エレクトリック (ケイティ・ペリーの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
điện; dòng điện
エレクトリックコマース エレクトリック・コマース
thương mại điện
エレクトリックベース エレクトリック・ベース
electric bass, bass guitar
エレクトリックギター エレクトリック・ギター
electric guitar
エレクトリック関連 エレクトリックかんれん
dụng cụ liên quan đến điện
ギターの曲 ぎたーのきょく
khúc đàn.
曲線の きょくせんの
curvilinear