エンタープライズ
Tổ chức kinh doanh, hãng, xí nghiệp
☆ Danh từ
Công ty; doanh nghiệp
宇宙船エンタープライズ
Công ty vũ trụ
アメリカン・エンタープライズ研究所
Viện nghiên cứu công ty Mỹ
エンタープライズ・データベース
Số liệu công ty

エンタープライズ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エンタープライズ
OCNエンタープライズ OCNエンタープライズ
OCN Enterprise (dịch vụ kết nối Internet do NTT cung cấp)
ワールドエンタープライズ ワールド・エンタープライズ
world enterprise, multi-national enterprise
エンタープライズXアーキテクチャ エンタープライズXアーキテクチャ
kiến trúc tổng thể
エンタープライズXアーキテクチャ エンタープライズエックスアーキテクチャ
kiến trúc enterprise x