エンタープライズXアーキテクチャ
エンタープライズエックスアーキテクチャ
☆ Danh từ
Kiến trúc enterprise x

エンタープライズXアーキテクチャ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エンタープライズXアーキテクチャ
エンタープライズXアーキテクチャ エンタープライズXアーキテクチャ
kiến trúc tổng thể
công ty; doanh nghiệp
アーキテクチャ アーキテクチャー アーキテクチュア アキテクチャ アーキテクチャ
kiến trúc sư; kiến trúc
OCNエンタープライズ OCNエンタープライズ
OCN Enterprise (dịch vụ kết nối Internet do NTT cung cấp)
ワールドエンタープライズ ワールド・エンタープライズ
tập đoàn/công ty hoạt động trên toàn cầu; doanh nghiệp đa quốc gia
X エックス
X (chữ cái)
Hammerアーキテクチャ Hammerアーキテクチャ
kiến trúc búa (hammer architecture)
VIアーキテクチャ VIアーキテクチャ
kiến trúc giao diện ảo (via)