エンタープライズXアーキテクチャ
エンタープライズXアーキテクチャ
Kiến trúc tổng thể
エンタープライズXアーキテクチャ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エンタープライズXアーキテクチャ
エンタープライズXアーキテクチャ エンタープライズエックスアーキテクチャ
kiến trúc enterprise x
OCNエンタープライズ OCNエンタープライズ
OCN Enterprise (dịch vụ kết nối Internet do NTT cung cấp)
công ty; doanh nghiệp
アーキテクチャ アーキテクチャー アーキテクチュア アキテクチャ アーキテクチャ
kiến trúc sư; kiến trúc
ワールドエンタープライズ ワールド・エンタープライズ
world enterprise, multi-national enterprise
Hammerアーキテクチャ Hammerアーキテクチャ
kiến trúc búa (hammer architecture)
x86アーキテクチャ x86アーキテクチャ
kiến trúc x86
VIアーキテクチャ VIアーキテクチャ
kiến trúc giao diện ảo (via)