エンティティ
エンティティ
☆ Danh từ
Thực thể
この
システム
では、
各エンティティ
が
異
なる
データ
を
管理
しています。
Trong hệ thống này, mỗi thực thể quản lý các dữ liệu khác nhau.

エンティティ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エンティティ
同位エンティティ どういエンティティ
thực thể đồng vị
エンティティ種類 エンティティしゅるい
kiểu thực thể
送信側エンティティ そうしんがわエンティティ
thực thể gửi
受信側エンティティ じゅしんがわエンティティ
đối tượng nhận
同位エンティティ認証 どういエンティティにんしょう
xác thực thực thể đồng vị
システム管理応用エンティティ システムかんりおうようエンティティ
thực thể ứng dụng quản lý hệ thống
起動側応用エンティティ きどうがわおうようエンティティ
thực thể ứng dụng bên khởi động
実行側応用エンティティ じっこうがわおうようエンティティ
performing-application-entity