起動側応用エンティティ
きどうがわおうようエンティティ
☆ Danh từ
Thực thể ứng dụng bên khởi động

起動側応用エンティティ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 起動側応用エンティティ
実行側応用エンティティ じっこうがわおうようエンティティ
performing-application-entity
起動側 きどうがわ
bên khởi động
応用管理応用エンティティ おうようかんりおうようエンティティ
thực thể ứng dụng quản lý ứng dụng
アソシエーション起動側 アソシエーションきどうがわ
người khởi xướng liên kết
送信側エンティティ そうしんがわエンティティ
thực thể gửi
受信側エンティティ じゅしんがわエンティティ
đối tượng nhận
システム管理応用エンティティ システムかんりおうようエンティティ
thực thể ứng dụng quản lý hệ thống
起動側CMISEサービス利用者 きどうがわシーエムアイエスイーサービスりようしゃ
người dùng dịch vụ cmise phía khởi động