Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
受信側エンティティ
じゅしんがわエンティティ
đối tượng nhận
送信側エンティティ そうしんがわエンティティ
thực thể gửi
受信側 じゅしんがわ
cái máy thu; nhận thực thể
受信側SPM じゅしんがわエスピーエム
SPM phía người nhận
受信側トランスポートエンティティ じゅしんがわトランスポートエンティティ
thực thể tiếp nhận
エンティティ エンティティ
thực thể
起動側応用エンティティ きどうがわおうようエンティティ
thực thể ứng dụng bên khởi động
実行側応用エンティティ じっこうがわおうようエンティティ
performing-application-entity
受信 じゅしん
sự thu tín hiệu; sự bắt tín hiệu; sự tiếp nhận tín hiệu.
Đăng nhập để xem giải thích