Các từ liên quan tới エントロピック重力
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
重力 じゅうりょく
sức nặng
高重力 こうじゅうりょく
trọng lực cao
重力計 じゅうりょくけい
thiết bị đo trọng lực (trọng lực kế)
重力ダム じゅうりょくダム
đập trọng lực
低重力 ていじゅうりょく
trọng lực thấp
重力レンズ じゅうりょくレンズ
thấu kính trọng lực
重力子 じゅうりょくし
hạt graviton (một hạt cơ bản giả thuyết có vai trò là hạt trao đổi của lực hấp dẫn trong khuôn khổ lý thuyết trường lượng tử)