低重力
ていじゅうりょく「ĐÊ TRỌNG LỰC」
☆ Danh từ
Trọng lực thấp

低重力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低重力
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
重力 じゅうりょく
sức nặng
重低音 じゅうていおん
âm siêu trầm
低電力 ていでんりょく
nguồn điện thấp
低学力 ていがくりょく
Học lực thấp
高重力 こうじゅうりょく
trọng lực cao
重力計 じゅうりょくけい
thiết bị đo trọng lực (trọng lực kế)