Các từ liên quan tới エンドレス・ロード
mãi mãi; suốt đời; không kết thúc
エンドレステープ エンドレス・テープ
endless tape
ロード・バランシング ロード・バランシング
cân bằng tải
ロード・バランサ ロード・バランサ
cân bằng tải
再ロード さいロード
nạp lại, tải lại
đường; con đường; đường sá
ロード/ストア・アーキテクチャ ロード/ストア・アーキテクチャ
kiến trúc lưu trữ tải
自動ロード じどうロード
ô tô - tải