Các từ liên quan tới エンリケス・小平の分類
分類 ぶんるい
phân loại
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
平分 へいぶん
sự chia đôi, sự cắt đôi
平胸類 へいきょうるい
ratites
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
小物類 こものるい
vật dụng nhỏ
小物類 こものるい
vật dụng nhỏ (các vật dụng và phụ kiện nhỏ được sử dụng để bảo trì, làm đẹp hoặc cải thiện chức năng của xe đạp)
生物の分類 せいぶつのぶんるい
sự phân loại sinh vật