Các từ liên quan tới エヴァグレイズを渡る風
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
渡し場を渡る わたしばをわたる
qua đò.
橋を渡る はしをわたる
qua cầu.
川を渡る かわをわたる
qua sông.
海を渡る うみをわたる
vượt biển.
世を渡る よをわたる
to make one's way in the world, to earn one's living, to live
風を切る かぜをきる
chạy nhanh