橋を渡る
はしをわたる「KIỀU ĐỘ」
Qua cầu.
橋
を
渡
る
Đi qua cầu

橋を渡る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 橋を渡る
危ない橋を渡る あぶないはしをわたる
bước đi trên băng mỏng
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
橋渡し はしわたし
sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp
石橋を叩いて渡る いしばしをたたいてわたる
Làm việc một cách cẩn trọng thái quá không cần thiết. 
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
世を渡る よをわたる
to make one's way in the world, to earn one's living, to live
川を渡る かわをわたる
qua sông.