川を渡る
かわをわたる「XUYÊN ĐỘ」
Qua sông.

川を渡る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 川を渡る
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
渡し場を渡る わたしばをわたる
qua đò.
橋を渡る はしをわたる
qua cầu.
海を渡る うみをわたる
vượt biển.
世を渡る よをわたる
đi tìm cách để sống trong thế giới này; kiếm sống; sống