Các từ liên quan tới エージェント・オブ・シールド (第1シーズン)
エージェント エイジェント エージェント
sự đại diện; sự làm đại lý; đại diện; đại lý; ông bầu
シーズン シーズン
mùa (thể thao).
シールド シールド
cái khiên.
非シールド ひシールド
không được bọc
シールド/ケーブル シールド/ケーブル
Thiết bị che chắn/ dây cáp
エージェントオレンジ エージェント・オレンジ
Chất độc màu da cam
ユーザエージェント ユーザ・エージェント
bộ phận người dùng
メールエージェント メール・エージェント
đại lý thư