オイル関連機器
オイルかんれんきき
☆ Danh từ
Thiết bị liên quan đến dầu
オイル関連機器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オイル関連機器
オイル機器 オイルきき
dụng cụ dầu
オイル機器 オイルきき
dụng cụ dầu
関連機器 かんれんきき
thiết bị, máy móc liên quan
熱機器関連 ねつききかんれん
liên quan đến thiết bị nhiệt
チェーン関連機器 チェーンかんれんきき
thiết bị liên quan đến xích
コーヒー関連機器 コーヒーかんれんきき
thiết bị liên quan đến cà phê
シャンプー関連機器 シャンプーかんれんきき
thiết bị liên quan đến gội đầu
電源関連機器 でんげんかんれんきき
thiết bị liên quan đến nguồn điện