熱機器関連
ねつききかんれん
☆ Danh từ
Liên quan đến thiết bị nhiệt
熱機器関連 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 熱機器関連
関連機器 かんれんきき
thiết bị, máy móc liên quan
シャンプー関連機器 シャンプーかんれんきき
thiết bị liên quan đến gội đầu
オイル関連機器 オイルかんれんきき
thiết bị liên quan đến dầu
コーヒー関連機器 コーヒーかんれんきき
thiết bị liên quan đến cà phê
チェーン関連機器 チェーンかんれんきき
thiết bị liên quan đến xích
熱機関 ねつきかん
động cơ nhiệt.
電源関連機器 でんげんかんれんきき
thiết bị liên quan đến nguồn điện
測定関連機器 そくていかんれんきき
thiết bị liên quan đến đo lường