Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オイル機器
オイルきき
dụng cụ dầu
オイル関連機器 オイルかんれんきき
thiết bị liên quan đến dầu
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
農機用オイル のうきようオイル
nhớt cho máy nông nghiệp
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
オイル オイル
dầu; dầu mỡ; dầu máy
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.