狼少年
おおかみしょうねん オオカミしょうねん「LANG THIỂU NIÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cậu bé chăn cừu (người hay nói dối, đến mức không ai tin nữa)
何度
も
嘘
をつくと、
狼少年
のように
信
じてもらえなくなるよ。
Nếu cứ nói dối nhiều lần, cậu sẽ giống như cậu bé chăn cừu và chẳng ai tin nữa đâu.

Bảng chia động từ của 狼少年
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 狼少年する/おおかみしょうねんする |
Quá khứ (た) | 狼少年した |
Phủ định (未然) | 狼少年しない |
Lịch sự (丁寧) | 狼少年します |
te (て) | 狼少年して |
Khả năng (可能) | 狼少年できる |
Thụ động (受身) | 狼少年される |
Sai khiến (使役) | 狼少年させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 狼少年すられる |
Điều kiện (条件) | 狼少年すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 狼少年しろ |
Ý chí (意向) | 狼少年しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 狼少年するな |