オオトカゲ属
オオトカゲぞく
☆ Danh từ
Chi Kỳ đà

オオトカゲ属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オオトカゲ属
オオトカゲ科 オオトカゲか
họ Kỳ đà
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
属 ぞく
chi (Sinh học)
大蜥蜴 おおとかげ オオトカゲ だいとかげ
loài thằn lằn
マイクロコッカス属(ミクロコッカス属) マイクロコッカスぞく(ミクロコッカスぞく)
micrococcus (một chi vi khuẩn)
ラクトバシラス属(ラクトバキルス属) ラクトバシラスぞく(ラクトバキルスぞく)
lactobacillus (một chi vi khuẩn)