オオトカゲ科
オオトカゲか
☆ Danh từ
Họ Kỳ đà

オオトカゲ科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オオトカゲ科
オオトカゲ属 オオトカゲぞく
chi Kỳ đà
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科 か
khoa; khóa
大蜥蜴 おおとかげ オオトカゲ だいとかげ
loài thằn lằn
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.