Các từ liên quan tới オキシ-コープ転位
tập đoàn siêu thị; hiệp hội cửa hàng tiêu dùng
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
転位 てんい
sự chuyển vị; sự sắp xếp lại
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
転位係数 てんいけーすー
hệ số dịch chuyển giá
転位歯車 てんいはぐるま
bánh răng chia lưới hồ sơ, bánh răng x
回転位置検出 かいてんいちけんしゅつ
sự cảm biến vị trí quay