転位
てんい「CHUYỂN VỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chuyển vị; sự sắp xếp lại
Sự chuyển vị; sự sắp xếp lạI; sự thay đổI vị trí
遺伝子転位
Sự thay đổi vị trí gen di truyền
異常転位
Chuyển vị bất thường .

Bảng chia động từ của 転位
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 転位する/てんいする |
Quá khứ (た) | 転位した |
Phủ định (未然) | 転位しない |
Lịch sự (丁寧) | 転位します |
te (て) | 転位して |
Khả năng (可能) | 転位できる |
Thụ động (受身) | 転位される |
Sai khiến (使役) | 転位させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 転位すられる |
Điều kiện (条件) | 転位すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 転位しろ |
Ý chí (意向) | 転位しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 転位するな |
転位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 転位
転位係数 てんいけーすー
hệ số dịch chuyển giá
転位歯車 てんいはぐるま
bánh răng chia lưới hồ sơ, bánh răng x
回転位置検出 かいてんいちけんしゅつ
sự cảm biến vị trí quay
回転位置感知 かいてんいちかんち
sự cảm biến vị trí quay
大血管転位症 だいけっかんてんいしょー
chuyển vị các động mạch lớn
回転位置検出機構 かいてんいちけんしゅつきこう
sự cảm biến vị trí quay
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay