Các từ liên quan tới オキソグルタル酸デヒドロゲナーゼ (スクシニル基転移)
コハク酸デヒドロゲナーゼ コハクさんデヒドロゲナーゼ
Succinate Dehydrogenase (một phức hợp enzyme, được tìm thấy trong nhiều tế bào vi khuẩn và trong màng trong ty thể của sinh vật nhân thực)
グルタミン酸デヒドロゲナーゼ グルタミンさんデヒドロゲナーゼ
glutamate dehydrogenase (một loại enzyme được quan sát thấy ở cả tế bào nhân sơ và ti thể nhân thực)
ギ酸デヒドロゲナーゼ ぎさんデヒドロゲナーゼ
enzym Formate Dehydrogenase (một tập hợp các enzym xúc tác quá trình oxy hóa formate thành carbon dioxide)
アスパラギン酸アミノ基転移酵素 アスパラギンさんアミノきてんいこーそ
aspartate aminotransferase (một loại enzyme, tên gọi khác là sgot (glutamic-oxaloacetic transaminase))
亜硫酸デヒドロゲナーゼ ありゅーさんデヒドロゲナーゼ
sulfit dehydrogenase (là một enzym xúc tác phản ứng hóa học sulfit + 2 ferricytochrome c + H₂O \ rightleftharpoons sulfat + 2 ferrocytochrome c + 2 H⁺ 3 cơ chất của enzym này là sulfit, ferricytochrome c, và H₂O, trong khi 3 sản phẩm của nó là sulfat, ferrocytochrome c và H⁺)
アラニンアミノ基転移酵素 アラニンアミノきてんいこーそ
Alanine aminotransferase (một enzyme transaminase)
転移 てんい
sự di chuyển; sự chuyển dịch
移転 いてん
di