Các từ liên quan tới オクタカルボニル二コバルト
chất Coban
コバルト華 コバルトか
Erythrit hay đỏ coban là khoáng vật coban asenat ngậm nước thứ cấp với công thức (Co3(AsO4)2·8H2O). Erythrit và annabergit (Ni3(AsO4)2·8H2O) (niken asenat) tạo thành một chuỗi hoàn hảo với công thức chung (Co,Ni)3(AsO4)2·8H2O.
コバルトブルー コバルト・ブルー
màu xanh côban
コバルトグリーン コバルト・グリーン
cobalt green
コバルト60 コバルトろくじゅう
cobalt-60
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
塩化コバルト えんかコバルト
clo-rua côban
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.