Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
区オクテット くオクテット
điện toán phân cột
多オクテット たオクテット
nhiều byte
群オクテット ぐんオクテット
group octet
点オクテット てんオクテット
byte tế bào
面オクテット めんオクテット
tám mặt
オクテット
octet
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium