群オクテット
ぐんオクテット
☆ Danh từ
Group octet

群オクテット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 群オクテット
octet
区オクテット くオクテット
điện toán phân cột
多オクテット たオクテット
nhiều byte
点オクテット てんオクテット
byte tế bào
面オクテット めんオクテット
tám mặt
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
長さオクテット ながさオクテット
octet (đơn vị thông tin) chỉ thị độ dài