Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オクテット
octet
区オクテット くオクテット
điện toán phân cột
群オクテット ぐんオクテット
group octet
点オクテット てんオクテット
byte tế bào
面オクテット めんオクテット
tám mặt
長さオクテット ながさオクテット
octet (đơn vị thông tin) chỉ thị độ dài
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.