Các từ liên quan tới オックスフォード=アスキス伯爵
伯爵 はくしゃく
bá tước.
伯爵夫人 はくしゃくふじん
vợ bá tước
オックスフォード オクスフォード
Oxford
オックスフォード学派 オックスフォードがくは
phái triết học phân tích của trường Oxford
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
封爵 ほうしゃく
enfeoffment (incl. bestowal of government post and court rank)
官爵 かんしゃく かんじゃく かんざく つかさこうぶり
government post and court rank
五爵 ごしゃく
năm cấp bậc quý tộc (công tước, hầu tước, bá tước, tử tước, nam tước)