Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海上封鎖 かいじょうふうさ
sự phong tỏa trên biển (bằng lực lượng quân sự)
封鎖 ふうさ
sự phong tỏa
海峡 かいきょう
eo biển
再封鎖 さいふうさ
sự phong tỏa lại
イギリス海峡 イギリスかいきょう
kênh tiếng anh
艙口封鎖 そうこうふうさ
niêm phong khoang.
預金封鎖 よきんふーさ
tài khỏan bị phong tỏa
封鎖する ふうさ
phong tỏa