封鎖
ふうさ「PHONG TỎA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phong tỏa
政府
の
指令
による
空港封鎖
Phong tỏa sân bay do yêu cầu của chính phủ.
食糧封鎖
Phong tỏa nạn đói

Từ đồng nghĩa của 封鎖
noun
Bảng chia động từ của 封鎖
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 封鎖する/ふうさする |
Quá khứ (た) | 封鎖した |
Phủ định (未然) | 封鎖しない |
Lịch sự (丁寧) | 封鎖します |
te (て) | 封鎖して |
Khả năng (可能) | 封鎖できる |
Thụ động (受身) | 封鎖される |
Sai khiến (使役) | 封鎖させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 封鎖すられる |
Điều kiện (条件) | 封鎖すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 封鎖しろ |
Ý chí (意向) | 封鎖しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 封鎖するな |