Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鎮痛薬 ちんつうやく
Thuốc giảm đau
麻薬性鎮痛薬 まやくせいちんつうやく
thuôc giảm đau
鎮痛 ちんつう
giảm đau
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
オピオイド
opioid
鎮痛性 ちんつうせい
làm mất cảm giác đau, làm giảm đau, thuốc làm giảm đau
鎮痛剤 ちんつうざい
thuốc giảm đau
鎮痒薬 ちんかゆくすり
thuốc chống ngứa