鎮痛
ちんつう「TRẤN THỐNG」
Giảm đau
鎮痛剤
はありますか。
Bạn có thuốc giảm đau không

鎮痛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鎮痛
鎮痛薬 ちんつうやく
Thuốc giảm đau
鎮痛性 ちんつうせい
làm mất cảm giác đau, làm giảm đau, thuốc làm giảm đau
鎮痛剤 ちんつうざい
thuốc giảm đau
オピオイド鎮痛薬 オピオイドちんつーやく
thuốc giảm đau opioid
聴覚性鎮痛法 ちょーかくせーちんつーほー
phương pháp làm giảm đau bằng thính giác như sử dụng âm nhạc, tiếng ồn trắng
麻薬性鎮痛薬 まやくせいちんつうやく
thuôc giảm đau
鎮 ちん しず
làm dịu làm; làm lắng xuống; trấn tĩnh; trấn áp
痛 いた つう
Đau