オファー
オッファー
Chào giá; chào hàng
Đề xuất
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đề nghị

Bảng chia động từ của オファー
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | オファーする/オッファーする |
Quá khứ (た) | オファーした |
Phủ định (未然) | オファーしない |
Lịch sự (丁寧) | オファーします |
te (て) | オファーして |
Khả năng (可能) | オファーできる |
Thụ động (受身) | オファーされる |
Sai khiến (使役) | オファーさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | オファーすられる |
Điều kiện (条件) | オファーすれば |
Mệnh lệnh (命令) | オファーしろ |
Ý chí (意向) | オファーしよう |
Cấm chỉ(禁止) | オファーするな |
オファー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オファー
テンダーオファー テンダー・オファー
tender offer
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)