オフショア
オフショー オフショア
☆ Danh từ
Ngoài khơi

オフショア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オフショア
オフショア市場 オフショアいちば オフショアしじょう
thị trường hải ngoạì; thị trường nước ngoài
オフショアファンド オフショア・ファンド
quỹ nước ngoài
オフショアカンパニー オフショア・カンパニー
công ty offshore; công ty ngoại cảnh; công ty ngoại biên
オフショア開発 オフショアかいはつ
phát triển thuê ngoài
オフショアセンター オフショア・センター オフ・ショア・センター
trung tâm ngoài khơi