オフショア市場
オフショアいちば オフショアしじょう
Thị trường hải ngoại
Thị trường nước ngoài
☆ Danh từ
Offshore

オフショア市場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オフショア市場
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
オフショア オフショー オフショア
ngoài khơi
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
オフショア開発 オフショアかいはつ
phát triển thuê ngoài
オフショアカンパニー オフショア・カンパニー
offshore company
オフショアファンド オフショア・ファンド
offshore fund