オフロード車
オフロードしゃ
☆ Danh từ
Xe địa hình

オフロード車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オフロード車
đường mòn, đường đất; đường sỏi
đường đất; đường sỏi
ストリート/オフロード ストリート/オフロード
đường phố / địa hình khó khăn
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
オフロードバイク オフロード・バイク
xe moto địa hình
オフロードレース オフロード・レース
đua địa hình; đua off-road; đua đường mòn (đua trên những khu vực không có đường lớn)
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít