Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オフロード
đường đất; đường sỏi
đường mòn, đường đất; đường sỏi
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ストリート/オフロード ストリート/オフロード
đường phố / địa hình khó khăn
オフロードバイク オフロード・バイク
xe moto địa hình
オフロードレース オフロード・レース
off-road race
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít