Các từ liên quan tới オフ・ザ・グラウンド
オフザレコード オフ・ザ・レコード
không được công bố hoặc ghi lại một cách chính thức
オフザジョブトレーニング オフ・ザ・ジョブ・トレーニング
đào tạo ngoài công việc thực tế
グラウンド グラウンド
sân bóng
ティーグラウンド ティグラウンド ティー・グラウンド ティ・グラウンド
tee (golf); khu vực phát bóng
sự tắt; sự thôi; ngắt
オフ会 オフかい
cuộc gặp offline
the
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu