グラウンド
グラウンド
☆ Danh từ
Sân bóng
グラウンド・キーパー
は
球場
の
水
を
抜
こうと
努力
しています
Người giữ sân bóng đang nỗ lực tháo nước trên sân cỏ
グラウンド・コントロール
Kiểm soát sân bóng
グラウンド・キーパー
Người giữ sân bóng .

Từ đồng nghĩa của グラウンド
noun
グラウンド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グラウンド
ティーグラウンド ティグラウンド ティー・グラウンド ティ・グラウンド
tee (golf), teeing ground
インピーダンス管理グラウンド層 インピーダンスかんりグラウンドそう
mặt đất kiểm soát trở kháng
グラウンド整備用品 グラウンドせいびようひん
dụng cụ bảo trì sân bóng