Các từ liên quan tới オブジェクト (プログラミング)
オブジェクト指向プログラミング オブジェクトしこうプログラミング
lập trình hướng đối tượng
オブジェクト オブジェクト
vật
lập trình
lập trình
オブジェクト図 オブジェクトず
sơ đồ đối tượng
プログラミング・インターフェイス プログラミング・インターフェイス
giao diện lập trình ứng dụng
プログラミング/ロボティクス プログラミング/ロボティクス
Lập trình/robotics
モジュラプログラミング モジュラ・プログラミング
lập chương trình theo môđun