オプション取引
オプションとりひき
Giao dịch quyền chọn
☆ Danh từ
Tùy chọn buôn bán; tùy chọn giao du; giao dịch tùy chọn

オプション取引 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オプション取引
株券オプション取引 かぶけんオプションとりひき
giao dịch quyền chọn cổ phiếu
シカゴ・オプション取引所 シカゴ・オプションとりひきしょ
sàn giao dịch quyền chọn Chicago Board
債券店頭オプション取引 さいけんてんとーオプションとりひき
giao dịch trái phiếu có quyền chọn
株価指数オプション取引 かぶかしすうオプションとりひき
giao dịch quyền chọn cho các chỉ số chứng khoán.
ロンドン国際金融先物オプション取引所 ロンドンこくさいきんゆーさきものオプションとりひきしょ
sàn giao dịch tương lai và quyền chọn tài chính quốc tế london
バイナリーオプション取引 バイナリーオプションとりひき
quyền chọn nhị phân
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).