Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オホーツク海高気圧 オホーツクかいこうきあつ
hệ thống áp suất cao bán vĩnh cửu hình thành trên biển Okhotsk
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
気団 きだん
khối khí
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm