Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
オホーツク海気団 オホーツクかいきだん
Okhotsk air mass
高気圧 こうきあつ
áp suất cao
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
高気圧環境 こうきあつかんきょう
môi trường khí áp cao