Các từ liên quan tới オホーツク海深発地震
深発地震 しんぱつじしん
trận động đất sâu
海底地震 かいていじしん
động đất dưới đáy biển; động đất ngầm
東海地震 とうかいじしん
động đất ở vùng Tokai
浅発地震 せんぱつじしん
trận động đất có tâm chấn không sâu lắm
群発地震 ぐんぱつじしん
trèo leo những động đất
オホーツク海気団 オホーツクかいきだん
Okhotsk air mass
東南海地震 とうなんかいじしん
trận động đất Tonankai (năm 1944)
海震 かいしん うみしん
cơn địa chấn dưới biển; động đất dưới biển